Có 2 kết quả:
口称 kǒu chēng ㄎㄡˇ ㄔㄥ • 口稱 kǒu chēng ㄎㄡˇ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to say
(2) to say
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to say
(2) to say
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0